Đất nền tiếng anh là gì? Đất nền là một khái niệm quen thuộc đối với dân bất động sản. Hiện nay với xu hướng hội nhập quốc tế thì khái niệm này đã được nhiều người biết đến theo ngôn ngữ quốc tế – tiếng Anh.
Đất nền tiếng anh là gì
Đất nền tiếng anh là gì? Trong tiếng anh, đất nền là ground, phiên âm / ɡraʊnd/.
Đất nền được biết đến là một thuật ngữ quen thuộc của dân xây dựng và bất động sản. Đây là các lô đất thuộc các dự án quy hoạch đầu tư, tuy nhiên chưa được tiến hành xây dựng, vẫn còn nguyên bản ban đầu. Đất nền của các dự án thường được các chủ đầu tư lựa chọn trong khu vực có quy hoạch rõ ràng, được phê duyệt và nhiều tiện ích xung quanh. Bên cạnh đó, đất nền còn được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn, với doanh số đầu tư khủng như công ty, xưởng máy, nhà ở, khu nghỉ dưỡng.
Đất nền hiện nay đang được các nhà đầu tư rất quan tâm
Đất nền hiện nay đang được các nhà đầu tư rất quan tâm
Một số thuật ngữ liên quan đến đất nền và bất động sản
Nếu là một người sành bất động sản bạn sẽ không thể nào là không biết đến những thuật ngữ này về đất nền cũng như các thuật ngữ liên quan
Thuật ngữ chung của bất động sản và xây dựng
- Real Estatelà Ngành bất động sản
- Property / Properties: Bất động sản
- Project: Dự án
- project: là đất nền dự án
- Investor: Chủ đầu tư
- Developer: Nhà phát triển dự án
- Constructor: Nhà thầu thi công
- Architect: Kiến trúc sư
- Supervisor: Giám sát
- Real Estate Consultant/ Realtor/ Real Estate Agent: Tư vấn bất động sản
- Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố
- Coastal property: Bất động sản ven biển
- Resort property: Bất động sản nghỉ dưỡng
- Dual-key: Căn hộ có 2 chìa khóa
- Officetel(Office + hotel): Căn hộ văn phòng kết hợp khách sạn
- Grade A Buildings: Tòa nhà hạng A / Văn phòng hạng A
- Grade B Buildings: Tòa nhà hạng B / Văn phòng hạng B
- Penthouse: Căn hộ cao nhất của tòa nhà
- Condotel: Căn hộ khách sạn
- Shophouse: Nhà phố thương mại
- The Ground: Đất nền
Thuật ngữ về công trình dự án xây dựng
- Procedure: Tiến độ bàn giao
- Spread of Project / Project Area / Site AreaTổng diện tích khu đất
- Master PlanMặt bằng tổng thể
- UnitCăn hộ (dùng để đếm)
- Gross density: Diện tích quy hoạch
- Density of Building(Hoặc Net density): Mật độ xây dựng
- GFA (Gross Floor Area): Tổng diện tích sàn xây dựng
- NFA (Net Floor Area): Diện tích sàn hiệu dụng
- Void: Thông tầng
- Mezzanine: Tầng lửng
- Residence: Nhà ở
- Resident: Cư dân
- Commercial: Thương mại
- Landscape: Cảnh quan – sân vườn
- Location:Vị trí
- Advantage/ Amenities: Tiện ích
- Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Launch Time: Thời điểm công bố
- Under planning: Đang quy hoạch
- Under-construction: Đang xây dựng
- Under:
- Sân vườn: Garden house
- Cổng chào: Welcome gate
- Tầng trệt: Ground floor
- Sảnh: Lobby
- kiến: Expecte
Thuật ngữ về nội thất và thiết bị bên trong căn hộ
- Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư.
●Room: phòng, căn phòng.
●Orientation: Hướng.
●Ceiling: trần nhà.
●Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
●Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
●Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
●Cottage: nhà ở nông thôn
●Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
●Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt
●Electric equipment: Thiết bị nước.
●Furniture: Nội Thất.
●Balcony: ban công.
●Saleable Area: Diện tích xây dựng
●Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
●Built-up area: Diện tích theo tim tường.
●Living room: phòng khách
●Bed room: phòng ngủ
●Bath room: phòng tắm
●Dining room: phòng ăn
●Kitchen: nhà bếp
●Yard: sân
●Garden: vườn
●Garage: nhà để xe
●Decorating: trang trí
●Air Condition: Điều hòa
●Hallway: Hành lang
●Wall: Tường nhà
●Window: cửa sổ
●Shutter: Cửa chớp
●Porch: Mái hiên
Thuật ngữ về điều khoản chung trong bất động sản
- Contract: Hợp đồng
●Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
●Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
●Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
●Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
●Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
●Asset: tài sản
●Assignment: chuyển nhượng.
●Deposit: Đặt cọc
●Payment step: các bước thanh toán.
●Montage: khoản nợ, thế chấp.
●Negotiate: Thương lượng.
●Legal: Pháp luật
●Liquid asset: Tài sản lưu động
●Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
●Loan origination: nguồn gốc cho vay
●Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
●Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
●Beneficiary: Người thụ hưởng
●Bid: Đấu thầu
●Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
●Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
●Capital gain: Vốn điều lệ tăng
●Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
●Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
Thuật ngữ liên quan tới tài chính và tài liệu dự án
- Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
- Allocated from State budget: Cấp phát từ ngân sách nhà nước
- Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
- An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
- Actual Cost (AC): Chi phí thực tế
- Actual Duration: Thời lượng thực tế
- Administer Procurements: Quản trị mua sắm
- Application Area: Lĩnh vực ứng dụng
- Access to the site : ra vào công trường
- Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
- Advance payment : Tạm ứng
- Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
- Advance Payment : Tạm ứng
- Breakdown of specific work: Bảng phân khả công việc
- Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
- Bid Security : Bảo đảm dự thầu
- Bid prices : Giá dự thầu
- Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
- Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
- Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
- Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
- Budgeting procedures: Thủ tục cấp ngân sách
- Content : Mục lục, nội dung
- Contract: Hợp đồng
Thuật ngữ liên quan tới ngân hàng và ưu đãi
- A sight draft(n) hối phiếu trả ngay
- Academic (adj) học thuật
- Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
- Accepting house(n): ngân hàng chấp nhận
- Access(v): truy cập
- Accommodation bill(n): hối phiếu khống
- Accommodation finance: tài trợ khống
- Account holder: chủ tài khoản
- Accumulated reserve(n): nguồn tiền được tích luỹ
- Acknowledgement(n): giấy báo tin
- Adapt(v): điều chỉnh
- Adequate(adj): đủ, đầy đủ
- Adverse change(n): thay đổi bất lợi
- Advertising(n) sự quảng cáo
- Advice(n) sự tư vấn
- Advice(v) báo cho biết
- Advise(v) tư vấn
- Adviser(n) người cố vấn
- Advisory (adj) tư vấn
- After sight: ngay sau đó
- After-sales service(n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
- Amount outstanding: số còn tồn đọng
- Analyse(v): phân tích
- Appraisal(n): sự định giá, sự đánh giá
- Approach(v): tiếp xúc, đặt vấn đề
- Aspect(n): khía cạnh
- Assassination(n): sự ám sát
- Assess(v): định giá
- Asset(n): tích sản
- At a discount: giảm giá, chiết khấu
- Auditor (n): kiểm toán viên
- Authorise(v): uỷ quyền, cho phép
- Avalise(v): bảo lãnh
- Bad debt(n): cho nợ quá hạn
- Banker(n): chủ ngân hàng
Trên đây là những thông tin tổng quát nhất về Đất nền tiếng anh là gì và một vài thuật ngữ thường dùng trong bất động sản mà chúng tôi gửi đến quý vị. Hy vọng thông tin vừa rồi đã mang đến cho quý vị những kiến thức thú vị