Stop Loss là một loại lệnh đầu tư được sử dụng để giới hạn lỗ ở một mức giá đã được đặt trước đó, nhằm mục đích bảo vệ khỏi rủi ro.
Ví dụ, một nhà đầu tư mua một lượng lớn cổ phiếu với giá 30.000 đồng/cổ phiếu và đặt điểm cắt lỗ ở mức kỳ vọng là 28.000 đồng. Khi giá cổ phiếu không tăng như dự đoán mà giảm xuống 28.000 đồng, lệnh Stop Loss sẽ tự động được thực hiện để giúp nhà đầu tư hạn chế lỗ.
Trong chứng khoán, có hai loại lệnh Stop Loss cơ bản là Stop Loss bán và Stop Loss mua. Dù hướng của lệnh ngược nhau, nhưng cả hai đều giúp nhà đầu tư tránh bị lỗ trên thị trường.
– Lệnh Stop Loss bán: là lệnh tự động bán cổ phiếu khi nó đạt đến một mức giá nhất định. Trong trường hợp giá cổ phiếu đang giảm, đặt lệnh Stop Loss bán giúp nhà đầu tư không bỏ lỡ cơ hội cắt lỗ ở mức giá đã được đặt trước.
– Lệnh Stop Loss mua: là lệnh thực hiện mua cổ phiếu khi giá đạt đến một mức giá nhất định mà nhà đầu tư đã đặt trước. Giá mua thường cao hơn giá thị trường hiện tại. Nếu nhà đầu tư dự đoán rằng một cổ phiếu đang có xu hướng tăng, họ sẽ đặt lệnh Stop Loss mua để thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giá trong xu hướng tăng này.
Với lệnh Stop Loss, nhà đầu tư có thể chốt lời và cắt lỗ đúng thời điểm. Việc nắm bắt xu hướng thị trường giúp nhà đầu tư sử dụng lệnh này để mua hoặc bán cổ phiếu kịp thời trước khi thị trường biến đổi theo hướng không lợi hơn.
Ưu điểm và hạn chế của lệnh Stop Loss:
Ưu điểm:
– Giúp tiết kiệm thời gian: Với nhà đầu tư bận rộn, việc đặt sẵn lệnh Stop Loss giúp họ không cần theo dõi quá sát các biến động trên thị trường.
– Đảm bảo an toàn của danh mục đầu tư: Khi cổ phiếu giảm, lệnh cắt lỗ giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi nhuận và giới hạn số lỗ trong khả năng chấp nhận được.
Hạn chế:
– Hạn chế lợi nhuận: Trong một chu kỳ tăng, nếu đặt giá bán quá sớm, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ lợi nhuận từ việc giá tiếp tục tăng sau đó.
– Khó khăn trong việc xác định giá giới hạn: Xác định mức giá giới hạn để đặt lệnh Stop Loss có thể gây khó khăn cho các nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới.
Để tính toán lệnh cắt lỗ phù hợp, nhà đầu tư có thể sử dụng phân tích kỹ thuật hoặc phân tích cơ bản.
Với phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư có thể đặt lệnh Stop Loss dựa trên vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng hoặc các mô hình giá, mô hình nến, các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình MA, Bollinger Band…
Còn với phân tích cơ bản, lệnh Stop Loss có thể được đặt dựa trên tỷ lệ vốn sở hữu. Sau khi xác định điểm vào lệnh và khối lượng giao dịch cổ phiếu, nhà đầu tư nên xác định giới hạn lỗ tối đa có thể chấp nhận được. Thông thường, mức rủi ro tối đa mỗi lệnh chỉ từ 1-2% tổng số vốn trong tài khoản.
💡 Hãy đọc thêm bài viết dưới đây, nó có thể cung cấp thêm nhiều thông tin liên quan có ích cho bạn