Trong lĩnh vực kinh doanh, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ ngoại hối. Hiện nay, trong giao dịch ngoại hối có nhiều thuật ngữ được sử dụng và có ý nghĩa quan trọng trong thực tế. Một trong số đó là phí qua đêm. Rất nhiều người hiện tại vẫn chưa hiểu rõ về thuật ngữ này.
1. Tìm hiểu về thị trường ngoại hối:
Mở đầu với khái niệm về ngoại hối:
Ngoại hối là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các phương tiện được sử dụng trong giao dịch quốc tế. Nó bao gồm:
- Ngoại tệ: Đồng tiền nước ngoài hoặc đồng tiền chung của một nhóm quốc gia.
- Công cụ thanh toán bằng ngoại tệ: Các công cụ thanh toán ghi bằng tiền nước ngoài như séc, hối phiếu, lệnh phiếu, thẻ ngân hàng, giấy chuyển ngân.
- Các loại chứng từ có giá bằng ngoại tệ: Trái phiếu chính phủ, trái phiếu công ty, cổ phiếu.
- Vàng: Bao gồm vàng dự trữ của nhà nước, vàng trên tài khoản nước ngoài của người cư trú, vàng khối, vàng thỏi, vàng miếng.
- Đồng tiền quốc gia: Đồng tiền quốc gia được coi là ngoại hối nếu nó được sử dụng trong thanh toán quốc tế hoặc xuất nhập khẩu.
- Tiền mã hóa: Các loại tiền tệ được đảm bảo bằng sức mạnh xử lý của mạng lưới máy tính toàn cầu, chẳng hạn như Bitcoin, Ethereum…
Hiểu về thị trường ngoại hối:
Thị trường ngoại hối (Forex, FX, hoặc thị trường tiền tệ) là một thị trường toàn cầu phi tập trung cho việc trao đổi các loại tiền tệ. Những người tham gia chính trong thị trường này là các ngân hàng quốc tế lớn.
Trung tâm tài chính trên toàn thế giới đóng vai trò như các đầu mối giao dịch giữa người mua và người bán từ khắp nơi, suốt ngày đêm, trừ ngày cuối tuần. Hai nền tảng trao đổi liên ngân hàng quan trọng nhất là EBS và Reuters’ dealing 3000. Thị trường ngoại hối xác định giá trị tương đối của các loại tiền tệ khác nhau.
So sánh với giao dịch trên thị trường chứng khoán New York với khối lượng giao dịch hàng ngày 25 tỷ USD, bạn có thể hình dung thị trường ngoại hối khổng lồ đến đâu. So với thị trường chứng khoán, Forex có quy mô lớn hơn rất nhiều. Do đó, giao dịch ngoại hối có tính thanh khoản cực kỳ cao, cho phép bạn mở hoặc đóng lệnh ngay lập tức, không giống như chứng khoán có thời gian giao dịch hạn chế và không phải lúc nào cũng khớp lệnh.
Trong giao dịch ngoại hối, một đồng tiền được bán để đổi lấy đồng tiền khác. Tỉ giá thể hiện giá trị tương đối giữa hai đồng tiền. Đơn vị tiền tệ thường được xác định bằng mã Swift gồm ba chữ số. Ví dụ: EUR là Euro, USD là đô la Mỹ, CHF là Franc Thụy Sĩ và tương tự.
Những điều cần biết về thị trường ngoại hối:
– Đối tượng giao dịch trên thị trường ngoại hối:
Trước đây, chỉ những tổ chức tài chính lớn và cá nhân có giá trị ròng cao mới có thể tiếp cận thị trường tiền tệ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công nghệ đã giúp nhiều khách hàng mua bán tiền tệ từ bất kỳ đâu bằng cách sử dụng các nền tảng giao dịch online hiện đại, an toàn và bảo mật.
Một số đối tượng khách hàng tham gia chính trên thị trường này bao gồm:
-
- Chính phủ và Ngân hàng Trung ương:
Các chính phủ của các quốc gia lớn và ngân hàng trung ương của họ, bao gồm Cục Dự trữ Liên bang, Ngân hàng Trung ương Anh Quốc và Ngân hàng Trung ương Châu Âu, là những đối tượng tham gia lớn nhất trên thị trường ngoại hối.
-
- Ngân hàng lớn:
Các ngân hàng lớn như Goldman Sachs, Deutsche Bank và Citibank thực hiện giao dịch khối lượng tiền tệ khổng lồ hàng ngày, cho cả bản thân các ngân hàng và khách hàng của họ, bao gồm các tổng công ty lớn, cơ quan chính phủ và cá nhân có giá trị ròng cao.
-
- Nhà môi giới ngoại hối:
Nhà môi giới ngoại hối cung cấp quyền tiếp cận thị trường tiền tệ toàn cầu cho các nhà đầu tư lẻ thuộc mọi quy mô thông qua các sàn giao dịch trực tuyến.
-
- Nhà đầu tư lẻ:
Theo thống kê, khoảng một phần ba khối lượng giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối hiện nay do các nhà đầu tư lẻ thực hiện. Điều này chứng tỏ rằng các cá nhân đang tham gia giao dịch với số tiền xấp xỉ 1,5 nghìn tỷ USD hàng ngày, được tiếp cận với thị trường ngoại hối thông qua các nền tảng giao dịch được cung cấp bởi các nhà môi giới ngoại hối.
2. Tìm hiểu về phí qua đêm trong giao dịch ngoại hối:
Khái niệm phí qua đêm:
Phí qua đêm là một khái niệm quan trọng trong giao dịch ngoại hối, còn được gọi là lãi suất qua đêm. Đây là lợi nhuận ròng mà một nhà giao dịch nhận được khi giữ một vị thế tiền tệ qua đêm. Trong giao dịch tiền tệ, nhà đầu tư mượn một loại tiền tệ để mua một loại tiền tệ khác.
Phí qua đêm được tính dựa trên lãi suất phải trả hoặc lãi suất kiếm được từ việc giữ vị thế tiền tệ qua đêm.
Một vị thế tiền tệ được giữ sau 5 giờ chiều theo giờ miền Đông Mỹ (EST) sẽ được tính là vị thế qua đêm.
Phí qua đêm trong tiếng Anh là gì?
Phí qua đêm trong tiếng Anh được gọi là Rollover Rate.
Công thức tính phí qua đêm:
Rqua đêm = (Rđồng tiền cơ sở − Rđồng tiền định giá ) / (365*E)
Trong đó:
– Rqua đêm là phí qua đêm.
– Rđồng tiền cơ sở là lãi suất của đồng tiền cơ sở.
– Rđồng tiền định giá là lãi suất của đồng tiền định giá.
– E là tỷ giá hối đoái.
Đồng tiền đầu tiên trong cặp tiền tệ được gọi là đồng tiền cơ sở, và đồng tiền thứ hai trong cặp được gọi là đồng tiền định giá.
Lãi suất của đồng tiền cơ sở và đồng tiền định giá là lãi suất cho vay ngắn hạn của các ngân hàng ở quốc gia sở hữu đồng tiền đó.
Cách tính phí qua đêm có hai bước:
– Bước 1: Trừ lãi suất của đồng tiền cơ sở khỏi lãi suất của đồng tiền định giá.
– Bước 2: Chia kết quả trên cho 365 nhân với tỷ giá hối đoái cơ sở.
Đặc điểm của phí qua đêm:
Phí qua đêm là sự chuyển đổi lãi suất tiền tệ ròng, và được biểu diễn dưới dạng phần trăm, thành tiền lãi cho vị thế đó. Khoản phí qua đêm được tính bằng chênh lệch giữa hai mức lãi suất của các loại tiền tệ trong giao dịch.
– Nếu phí qua đêm dương, thì đó là mức tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư.
– Nếu phí qua đêm âm, thì đó là một khoản chi phí cho nhà đầu tư.
Phí qua đêm chỉ áp dụng cho vị thế được gia hạn thêm vào cuối ngày giao dịch. Đa số các vị thế gia hạn này thường xảy ra trên thị trường giao dịch T/N (Tom-next market). Điều này có nghĩa là các vị thế được thực hiện vào ngày hôm sau sẽ được kéo dài sang ngày kia.
Mặc dù lợi nhuận hoặc chi phí lãi suất hàng ngày tương đối nhỏ, nhưng nhà đầu tư và nhà giao dịch thường muốn giữ một vị thế trong thời gian dài, vì vậy họ phải tính đến mức chênh lệch lãi suất ròng (Interest rate differential).
Việc mua một loại tiền tệ có lãi suất thấp hơn sau đó bán với mức lãi suất cao hơn vẫn có thể mang lại lợi nhuận cho nhà giao dịch nếu đồng tiền mà họ sở hữu có lãi suất cao hơn so với đồng tiền mà họ thiếu.
Ví dụ về phí qua đêm:
Hiện nay, các sàn giao dịch ngoại hối thường hiển thị phí qua đêm, tuy nhiên việc tính toán tỷ lệ này không bắt buộc.
Ví dụ, xét cặp tiền tệ New Zealand và đô la Mỹ (NZDUSD), nhà đầu tư A muốn mua NZD và bán USD. Tỷ giá hối đoái tính đến ngày 30 tháng 1 năm 2019 là 0.69.
Lãi suất qua đêm của đồng NZD là 1.75%. Tỉ lệ lãi suất qua đêm đồng USD của Fed là 2.4%. Phí qua đêm cho cặp NZDUSD = (1.75% – 2.4%) / (365*0.69) = -0.0026%.
Kết quả thường được hiển thị bằng điểm pip, nên phí qua đêm của NZDUSD là -0.0026% hoặc 0.26 pip.
Với một vị thế danh nghĩa là 100,000, phí qua đêm sẽ là -2.6 NZD.
Sự khác biệt giữa phí qua đêm và tỷ giá hoán đổi:
Phí qua đêm và tỷ giá hoán đổi là hai khái niệm khác nhau trong giao dịch ngoại hối. Phí qua đêm là chi phí giữ một cặp tiền tệ qua đêm, trong khi tỷ giá hoán đổi là tỉ lệ lãi suất của một loại tiền tệ sẽ được trao đổi để đổi lại lãi suất của một loại tiền tệ khác. Tỷ giá hoán đổi là chênh lệch lãi suất giữa các cặp tiền tệ trong giao dịch.
Phí qua đêm cũng được gọi là phí hoán đổi (Swap fee).
Hạn chế của việc sử dụng phí qua đêm là chênh lệch giữa tỷ lệ mà nhà đầu tư tính toán và mức phí trên sàn giao dịch ngoại hối có thể thay đổi dựa trên mức chênh lệch lãi suất ròng của các loại tiền tệ tương ứng.
💡 Hãy đọc thêm bài viết dưới đây, nó có thể cung cấp thêm nhiều thông tin liên quan có ích cho bạn