Phương pháp Wyckoff là gì? 3 quy luật của phương pháp Wyckoff

Hầu hết chúng ta đã được tiếp cận với hai phương pháp phân tích thị trường khi bắt đầu giao dịch forex, đó là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Mỗi phương pháp có nhiều công cụ khác nhau được sử dụng, nhưng đại khái, phân tích cơ bản giải thích nguyên nhân gây ra biến động trên thị trường, trong khi phân tích kỹ thuật xác định thời điểm và mức độ biến động.

Ngoài hai phương pháp trên, còn có một phương pháp khác để phân tích thị trường, đó là phương pháp Wyckoff. Phương pháp này không chỉ là một chỉ báo kỹ thuật đơn giản, mà còn bao gồm nguyên tắc, lý thuyết và kỹ thuật giao dịch, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý thay vì dựa vào cảm tính. Phương pháp Wyckoff có thể coi là sự kết hợp hoàn hảo giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung giải thích khái niệm, nguyên tắc, quy luật và cách phân tích thị trường của phương pháp Wyckoff.

Cha đẻ của phương pháp Wyckoff: Richard Demille Wyckoff

Ra đời vào ngày 2 tháng 11 năm 1873 và qua đời vào ngày 7 tháng 3 năm 1934, Richard Demille Wyckoff là cái tên đầy uy tín trong lĩnh vực tài chính. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình trong thị trường tài chính khi mới 15 tuổi, làm việc như một nhân viên nhập lệnh cho một công ty môi giới ở New York. Với hơn 10 năm kinh nghiệm tích lũy, ông đã thành lập công ty môi giới riêng của mình và bắt đầu khám phá sâu hơn về logic đằng sau những biến động của thị trường.

Thông qua việc nghiên cứu, phỏng vấn và trao đổi ý kiến với những nhà giao dịch thành công như Jesse Livermore, E. H. Harriman, James R. Keene, Otto Kahn, J.P. Morgan… Ông đã phát triển phương pháp Wyckoff dựa trên những phương pháp giao dịch tốt nhất của những “tượng đài” này, kết hợp với kinh nghiệm và phương pháp giao dịch của riêng mình. Phương pháp Wyckoff đã trở thành một hệ thống quy luật, nguyên tắc, kỹ thuật giao dịch, quản lý vốn và kỷ luật tinh thần.

Wyckoff đã áp dụng phương pháp của mình vào thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán, và đã tích lũy một khối tài sản lớn, bao gồm hơn 9 mẫu đất và một dinh thự tại New York (theo Wikipedia). Trở nên giàu có nhờ phương pháp giao dịch của mình, ông đã bắt đầu chia sẻ kiến thức và xuất bản sách.

Wyckoff cũng là người sáng lập và biên tập viên của tạp chí “Phố Wall” trong suốt hơn 20 năm. Tạp chí này từng có thời điểm đạt tới 200.000 người đăng ký. Năm 1930, ông thành lập một Học viện đào tạo, sau này được biết đến với tên Học viện Wyckoff Mỹ. Học viện này cung cấp những khóa học đào tạo về lý thuyết và thực tiễn của phương pháp giao dịch Wyckoff, bao gồm cách chọn cổ phiếu tiềm năng, cách thực hiện lệnh mua bán, phân tích các giai đoạn trong biến động giá… Ngày nay, những khóa học này vẫn được duy trì bởi những học trò của ông như Hank Pruden hay Bob Evans.

Mặc dù phương pháp Wyckoff ban đầu được áp dụng vào giao dịch cổ phiếu, nhưng ngày nay, phương pháp này cũng được sử dụng rộng rãi trên các thị trường tài chính khác như tiền tệ, hàng hóa, trái phiếu và thị trường tài chính trực tuyến như forex và tiền điện tử. Phương pháp Wyckoff vẫn là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo sau đại học của Trường Đại học Golden Gate ở San Francisco, Mỹ và đã được nhiều nhà đầu tư áp dụng thành công trong các giao dịch hàng ngày trên thị trường.

Phương pháp Wyckoff: Tìm hiểu về một phương pháp phân tích thị trường hấp dẫn

Phương pháp Wyckoff là một hệ thống phân tích thị trường và giao dịch được thiết kế để giúp các nhà giao dịch đánh giá tổng thể thị trường, tìm ra những cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi và xác định mục tiêu giao dịch. Được sáng tạo bởi Richard D. Wyckoff, phương pháp này đã trở thành một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả trong lĩnh vực giao dịch chứng khoán.

Từ nền tảng của phương pháp Wyckoff, đã phát triển ra nhiều mô hình và kỹ thuật giao dịch khác nhau. Trong số đó, mô hình Spring and Upthrust cùng phương pháp VSA (Phân tích khối lượng và giá) là hai phương pháp nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong thị trường. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi sẽ không đi sâu vào phân tích hai phương pháp này. Thay vào đó, chúng tôi sẽ giới thiệu các yếu tố cốt lõi của phương pháp Wyckoff, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp phân tích đặc biệt này.

Các yếu tố cốt lõi của phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff dựa trên một số quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch quan trọng. Dưới đây là các yếu tố cốt lõi của phương pháp Wyckoff:

  1. 3 quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff: Đây là ba quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff, bao gồm: quy luật cung cầu, quy luật cung cầu nghịch đảo và quy luật cổ phiếu trong xu hướng. Quy luật cung cầu là quy luật cơ bản nhất, xác định sự cân bằng giữa cung và cầu trong thị trường. Quy luật cung cầu nghịch đảo cho biết khi sự cung cầu thay đổi, thị trường có thể đảo chiều. Quy luật cổ phiếu trong xu hướng nhằm xác định các cấu trúc giá trong một xu hướng.
  2. Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle): Đây là một mô hình chu kỳ giá quan trọng trong phương pháp Wyckoff. Chu kỳ giá Wyckoff bao gồm bốn giai đoạn: phân phối, tích lũy, phân phối tiếp và tích lũy tiếp. Bằng cách nhìn vào chu kỳ giá, nhà giao dịch có thể xác định được các điểm mua vào và bán ra.
  3. Sơ đồ Wyckoff: Sơ đồ Wyckoff là một công cụ đồ họa quan trọng trong phương pháp Wyckoff. Nó cho phép nhà giao dịch phân tích và đánh giá sự phân phối và tích lũy của giá. Sơ đồ Wyckoff thường được sử dụng để xác định các mô hình giá và điểm mua vào, bán ra.
  4. Khái niệm “Composite man”: Composite man là khái niệm quan trọng trong phương pháp Wyckoff. Nó đề cập đến những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tác động lên thị trường và làm thay đổi giá. Hiểu rõ về Composite man giúp nhà giao dịch nhận biết được những động thái của thị trường và đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
  5. 5 bước tiếp cận thị trường: Phương pháp Wyckoff đề xuất 5 bước tiếp cận thị trường, bao gồm: xác định xu hướng, xác định giai đoạn chu kỳ giá, xác định điểm mua vào và bán ra, xác định mục tiêu lợi nhuận và quản lý rủi ro.

Tìm hiểu về phương pháp Wyckoff và các yếu tố cốt lõi của nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về phân tích thị trường và giao dịch. Hãy áp dụng những kiến thức này vào hoạt động giao dịch của bạn để đạt được kết quả tốt nhất.

Phương pháp Wyckoff và 3 quy luật quan trọng

Phương pháp Wyckoff là một phương pháp phân tích thị trường tài chính, dựa trên 3 quy luật quan trọng. Những quy luật này ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của phân tích thị trường và giúp nhà đầu tư xác định xu hướng, lựa chọn cổ phiếu, và dự đoán mục tiêu lợi nhuận.

Quy luật Cung – Cầu

Quy luật Cung – Cầu là quy luật quan trọng nhất trong phương pháp Wyckoff. Nó xác định chiều hướng của giá cả trong thị trường. Khi cầu lớn hơn cung, giá tăng; ngược lại, khi cung lớn hơn cầu, giá giảm. Đây là quy luật cơ bản nhất của thị trường tài chính.

Theo quy luật này, khi có nhiều người mua hơn người bán, giá sẽ tăng. Ngược lại, khi có nhiều người bán hơn người mua, giá sẽ giảm. Nhà đầu tư có thể nghiên cứu cân bằng giữa cung và cầu bằng việc so sánh giá và khối lượng giao dịch.

Quy luật Nhân – Quả

Quy luật Nhân – Quả giúp xác định mục tiêu giá dựa trên tiềm năng của một xu hướng cụ thể. Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình để mô tả quy luật này. Quy luật này cho biết, khi giá đi ngang trong giai đoạn tích lũy hoặc phân phối, thì khi giá vượt ra khỏi giai đoạn đó, xu hướng sẽ đi theo một cách mạnh mẽ.

Quy luật Nỗ lực – Kết quả

Quy luật Nỗ lực – Kết quả cung cấp cảnh báo về khả năng thay đổi của một xu hướng trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch là một tín hiệu quan trọng cho biết xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều.

Việc hiểu và áp dụng 3 quy luật này là rất quan trọng trong phân tích thị trường. Nắm vững phương pháp Wyckoff sẽ giúp nhà đầu tư có những quyết định đúng đắn và tăng khả năng đạt lợi nhuận trong giao dịch.

Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)

Theo Wyckoff, nhà đầu tư có thể thấu hiểu và dự đoán thị trường thông qua phân tích chi tiết cung và cầu, được xác định bằng việc nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian. Ông đã mô tả một sơ đồ về các giai đoạn diễn ra trong một chu kỳ giá, từ đó xác định các thời điểm vào lệnh hợp lý. Theo đó, thời điểm để vào một lệnh Buy là ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt tăng giá (cuối giai đoạn tích lũy) và vào lệnh Sell ở cuối quá trình chuẩn bị cho đợt giảm giá (kết thúc một giai đoạn phân phối).

4 giai đoạn của chu kỳ giá hay sự biến động giá

Giai đoạn Tích lũy

Là giai đoạn mà những “ông lớn” trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản. Một số tiền lớn từ những thế lực này được đổ vào thị trường một cách khéo léo và chậm rãi để làm cho giá biến động không quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy, thị trường có xu hướng đi ngang.

Giai đoạn Tăng giá

Khi thị trường phá vỡ giai đoạn tích lũy sẽ bắt đầu giai đoạn tăng giá. Sau khi đã nắm được một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán đã suy yếu, phe mua nhanh chóng đẩy giá đi lên, xu hướng mới được hình thành.

Giai đoạn tăng giá sẽ thúc đẩy những người đang ở bên ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho cầu lớn hơn cung, thị trường đẩy giá lên cao hơn nữa.

Tuy nhiên, trong giai đoạn tăng giá này, không nhất thiết là lúc nào giá cũng đi lên mà thị trường sẽ có những giai đoạn tích lũy ngắn (tái tích lũy, giai đoạn tạm nghỉ) hoặc những đợt suy thoái nhỏ (điều chỉnh giảm), khi đó, giá sẽ đi ngang hoặc giảm xuống trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi tiếp tục giai đoạn tăng giá này.

Giai đoạn Phân phối

Sau khi nhu cầu mua cổ phiếu đã thỏa mãn, những nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản của mình cho những người nhập cuộc muộn bằng cách bán cổ phiếu ra để chốt lời. Giai đoạn này cũng được những “ông lớn” thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm nhanh và thị trường lúc này cũng được thể hiện bằng một xu hướng đi ngang.

Giai đoạn Giảm giá

Những “ông lớn” bắt đầu bán cổ phiếu ra nhiều hơn, đẩy thị trường đi xuống, điều này thúc đẩy những nhà đầu tư khác cũng bán cổ phiếu ra làm cho lượng cung lớn hơn lượng cầu dẫn đến giá giảm.

So với giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn với cường độ mạnh hơn vì trong giai đoạn này, nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.

Tương tự giai đoạn tăng giá, thị trường không phải lúc nào cũng đi xuống trong giai đoạn giảm giá mà sẽ có những khoảng thời gian ngắn thị trường sẽ tái phân phối hoặc điều chỉnh tăng (hay còn gọi là phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.

Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.

Sơ đồ Wyckoff trong 2 giai đoạn quan trọng của chu kỳ giá: Tích lũy và Phân phối

Một trong những mục tiêu lớn nhất của phương pháp Wyckoff chính là tìm ra điểm vào lệnh hợp lý sao cho tỷ lệ Risk:Reward là tốt nhất. Wyckoff định nghĩa Trading range (TR – Phạm vi giao dịch) là nơi là mà một xu hướng (tăng hoặc giảm) trước đó bị dừng lại và thị trường tồn tại sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Trong phạm vi giao dịch, các “thế lực lớn” trên thị trường chuẩn bị cho chiến lược tăng giá hoặc giảm giá của họ trong các giai đoạn tích lũy và phân phối. TR của giai đoạn tích lũy hay phân phối thì các hoạt động mua và bán đều diễn ra rất tích cực, tuy nhiên, trong giai đoạn tích lũy thì cổ phiếu được mua vào nhiều hơn so với bán ra và giai đoạn phân phối thì cổ phiếu được bán ra nhiều hơn so với mua vào. Mức độ tích lũy hoặc phân phối sẽ xác định cường độ phá vỡ của giá ra khỏi vùng TR.

Một trader sử dụng phương pháp Wyckoff thành công khi họ phán đoán chính xác hướng và cường độ của giá khi ra khỏi vùng TR. Phương pháp Wyckoff sẽ cung cấp các hướng dẫn để trader có thể nhận định các sự kiện, hành vi giá trong từng giai đoạn tích lũy và phân phối, từ đó xác định mục tiêu giá trong xu hướng tiếp theo. Và để làm được điều này, phương pháp Wyckoff đã chia giai đoạn tích lũy và phân phối thành nhiều giai đoạn nhỏ khác nhau, đồng thời mô tả các sự kiện, hành vi của giá trong từng giai đoạn nhỏ đó.

Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Tích lũy

Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn Tích lũy

  • PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): cho thấy sự xuất hiện của một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lượng mua không đủ để ngăn chặn giá tiếp tục đi xuống.
  • SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): đây là thời điểm mà áp lực bán được đẩy lên đỉnh điểm. Thông thường, tại điểm này, giá sẽ đóng cửa phía trên SC, phản ánh hành động bắt đầu mua vào của những thế lực lớn.
  • AR (Automatic Rally – Phục hồi tự động): áp lực bán đã giảm đi đáng kể cộng với lực mua mới đã đẩy giá lên cao. Mức giá cao nhất của đợt phục hồi này chính là đường biên trên của phạm vi giao dịch TR trong giai đoạn tích lũy. Đường biên dưới chính là SC.
  • ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): là lúc mà thị trường test lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc hay chưa. Khi một đáy được hình thành, nghĩa là giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên thì khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể có một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.
  • Spring (Nhảy vọt): đây thường là cái bẫy do những thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm xuống và bán cổ phiếu ra, điều này sẽ giúp những ông lớn đó có thể mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường sẽ tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải là yếu tố bắt buộc, tức là nó có thể không xảy ra do vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
  • Test (Kiểm tra): các thế lực lớn thường test lại nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể khi test chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần test thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
  • LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): khi thị trường bắt đầu đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm cho thị trường giảm sâu hơn, giống như lấy đà để chuẩn bị bức phá lên mức cao hơn. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
  • SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng thì giá sẽ phá vỡ ra khỏi phạm vi TR. Thông thường, SOS sẽ xuất hiện sau một Spring, đây là cách xác nhận lại hành vi của giá trước đó.
  • BU (Back-up): là một thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Evans, một giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức cao hơn trước khi hình thành SOS.

5 giai đoạn nhỏ trong sơ đồ tích lũy

Giai đoạn A: đánh dấu sự chậm lại của xu hướng giảm trước đó. Tại đây, lực cung vẫn đang chiếm ưu thế hơn so với lực cầu. Tuy nhiên, lực cung đang suy yếu dần, điều này đã được minh chứng bằng sự xuất hiện của PS và SC.

Giai đoạn B: đây chính là giai đoạn xây dựng nên “nguyên nhân” trong quy luật nhân -quả của phương pháp Wyckoff. Ở giai đoạn này, các thế lực lớn trên thị trường bắt đầu tích lũy cổ phiếu  với giá thấp để đón đầu cho một xu hướng tăng mới. Quá trình tích lũy có thể kéo dài trong thời gian khá lâu.

Giai đoạn C: giai đoạn này thực hiện một bài test mang tính chất quyết định (Spring), giúp nhà đầu tư xác định chắc chắn liệu rằng cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá hay chưa. Trong phương pháp Wyckoff, khi một đợt spring diễn ra thành công sẽ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội giao dịch với xác suất thành công cao. Một đợt spring với khối lượng thấp chứng tỏ cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây chính là thời điểm tốt để nhà đầu tư vào một lệnh Buy.

Giai đoạn D: đánh dấu thời điểm giá phá vỡ ngưỡng kháng cự của vùng TR, bắt đầu một xu hướng tăng mới. Trong giai đoạn này thường xảy ra các đợt pullback, BU hoặc LPS trước khi hình thành SOS, đây là những điểm tốt để vào thêm các lệnh Buy tiềm năng.

Giai đoạn E: đây là giai đoạn mà giá đã thoát ra khỏi TR một cách rõ ràng nhất, lực cầu cao hơn so với lực cung. Tuy nhiên, các TR mới ở mức cao hơn có thể xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn này, nhưng thường với thời gian ngắn hơn (chính là giai đoạn tái tích lũy đã nhắc đến ở phần trên), các TR mới này được xem là bước đệm để giá tăng cao hơn.

Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Phân phối

TR trong giai đoạn phân phối cũng được chia thành 5 giai đoạn, các sự kiện diễn ra trong 5 giai đoạn đó có xu hướng ngược lại với giai đoạn tích lũy. Các bạn có thể phân tích ngược lại với sơ đồ Wyckoff tích lũy như phần trên.

Khái niệm “Người composite”

Trong những phần trước đó, chúng tôi đã đề cập nhiều lần đến các thuật ngữ như “ông lớn” hay “thế lực lớn”, đó chính là cách gọi khác của “người composite” trên thị trường. Đây cũng là khái niệm cốt lõi của phương pháp Wyckoff.

Thực tế, “người composite” là các thực thể có ảnh hưởng lớn đến thị trường như các ngân hàng, công ty đầu tư, tổ chức tín dụng và các định chế tài chính khác. Theo Wyckoff, tất cả các biến động trên thị trường và biến động của từng cổ phiếu đều là kết quả của sự tác động từ “người composite”. Họ cố gắng chi phối thị trường, tìm mọi cách để mua cổ phiếu với giá thấp và bán ra với giá cao. Khi nhà đầu tư hiểu và tham gia vào thị trường theo cùng chiến lược với “người composite”, họ có thể tận dụng được các chiến thuật chi phối của “người composite” để đạt lợi nhuận cao.

Bằng cách nghiên cứu và thực hành đều đặn, nhà đầu tư có thể hiểu rõ động lực của “người composite” thông qua biểu đồ giá. Khi làm được điều này, nhà đầu tư sẽ nhanh chóng phát hiện các cơ hội mua bán tốt hơn so với phần lớn người khác.

Tìm hiểu về “người composite”

Để thành công trong việc đầu tư, hiểu rõ về “người composite” là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  1. Ảnh hưởng lớn: “Người composite” là những thực thể có sức ảnh hưởng mạnh đến thị trường. Họ có khả năng chi phối và thay đổi giá cả cũng như tâm lý của các nhà đầu tư.
  2. Thao túng thị trường: “Người composite” cố gắng thao túng thị trường bằng cách tìm cách mua cổ phiếu với giá thấp và bán ra với giá cao. Điều này tạo ra các biến động và cơ hội giao dịch cho nhà đầu tư thông minh.
  3. Hiểu động cơ: Nhà đầu tư cần nghiên cứu và hiểu rõ động cơ của “người composite” thông qua hành vi giá trên biểu đồ. Điều này giúp họ định hình được chiến lược đầu tư và tận dụng cơ hội mua bán.
  4. Thực hành thường xuyên: Để thấu hiểu “người composite” và áp dụng thành công phương pháp Wyckoff, nhà đầu tư cần thực hành và nghiên cứu đều đặn. Qua thời gian, họ sẽ trở nên thành thạo và tự tin hơn trong việc đầu tư.

Bằng việc tìm hiểu và áp dụng kiến thức về “người composite”, nhà đầu tư có thể tăng khả năng thành công và đạt lợi nhuận cao hơn trên thị trường chứng khoán.

5 bước để tiếp cận thị trường và lựa chọn cổ phiếu thông qua phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff là một phương pháp tiếp cận thị trường và lựa chọn cổ phiếu tiềm năng mà bạn có thể áp dụng trong giao dịch. Đây là một quy trình gồm 5 bước để giúp bạn xác định xu hướng, lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng, xác định mục tiêu giá, đánh giá khả năng di chuyển của giá và xác định thời gian tham gia vào thị trường.

Bước 1: Xác định xu hướng

Để xác định xu hướng, bạn cần nhận định xu hướng hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai thông qua việc phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung-cầu. Điều này sẽ giúp bạn quyết định có nên tham gia vào thị trường hay không, và tham gia ở vị thế nào, mua hay bán.

Bước 2: Lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng

Trong một xu hướng tăng, hãy lựa chọn những cổ phiếu có mức tăng tương đối cao hơn so với thị trường. Đó là những cổ phiếu có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi và phần trăm giảm thấp hơn hoặc vẫn tăng khi thị trường hiệu chỉnh.

Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có “Nguyên nhân” tối thiểu bằng với mục tiêu giá của bạn

Để xác định mục tiêu giá, phương pháp Wyckoff sử dụng độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối trong sơ đồ Point & Figure chart. Điều này giúp bạn chọn những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy đủ lâu để đáp ứng được mục tiêu giá của mình.

Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá

Để xác định khả năng di chuyển của giá, phương pháp Wyckoff đề xuất 9 thử nghiệm mua và bán. Các thử nghiệm này giúp xác định khi nào một giai đoạn tích lũy/phân phối sắp kết thúc và một xu hướng mới sắp bắt đầu. Chúng liên quan đến các sự kiện diễn ra trong sơ đồ tích lũy/phân phối như mục tiêu giảm giá, hình thành các hoạt động tăng giá, phá vỡ trendline, tạo đáy và đỉnh cao hơn, cổ phiếu mạnh hơn thị trường, hình thành cơ sở và ước tính lợi nhuận tiềm năng.

Bước 5: Xác định thời gian tham gia vào thị trường

Wyckoff cho rằng, nên tham gia vào thị trường khi các yếu tố của cổ phiếu riêng lẻ thỏa mãn được ¾ trở lên sự hài hòa với xu hướng chung của thị trường. Điều này giúp giao dịch của bạn thành công hơn nhờ sức mạnh của tổng thể thị trường. Các nguyên tắc cụ thể trong các thử nghiệm của Wyckoff và hành vi của giá trong phạm vi giao dịch cũng sẽ giúp bạn xác định điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời hợp lý.

Phương pháp Wyckoff là gì? 3 quy luật của phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff là một công cụ hữu ích giúp bạn tiếp cận thị trường và lựa chọn cổ phiếu thông qua quy trình 5 bước. Áp dụng phương pháp này có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận.

Phương pháp Wyckoff – Một cách tiếp cận hiệu quả cho phân tích thị trường

Phân tích thị trường là một trong những khía cạnh quan trọng nhất trong việc đầu tư và giao dịch cổ phiếu. Hiểu rõ và áp dụng một phương pháp phân tích đúng đắn có thể giúp nhà đầu tư tăng cường khả năng dự đoán xu hướng và lựa chọn cổ phiếu tiềm năng. Một trong những phương pháp phân tích nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi là phương pháp Wyckoff.

Phương pháp Wyckoff được tạo ra bởi Richard D. Wyckoff, một nhà giao dịch và nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng vào thế kỷ 20. Phương pháp này dựa trên việc phân tích sự tương tác giữa lực cung và lực cầu trên thị trường. Nó giúp nhà đầu tư nhìn thấy được các xu hướng, sự tích lũy và phân phối của giá, từ đó đưa ra quyết định giao dịch thông minh.

Các thành tố cơ bản của phương pháp Wyckoff

Để hiểu rõ hơn về phương pháp Wyckoff, chúng ta cần nắm vững các thành tố cơ bản của nó:

  • Lực cung và lực cầu: Phương pháp Wyckoff tập trung vào việc phân tích sự tương tác giữa lực cung và lực cầu trên thị trường. Dựa vào sự thay đổi của hai yếu tố này, nhà đầu tư có thể đánh giá được tình hình thị trường và đưa ra quyết định thông minh.
  • Các pha tích lũy và phân phối: Phương pháp Wyckoff cho rằng giá sẽ trải qua các giai đoạn tích lũy và phân phối trước khi có những xu hướng tăng hoặc giảm mạnh. Nhà đầu tư cần xác định được các pha này để có thể nhận biết được sự thay đổi trong xu hướng thị trường.
  • Các tín hiệu giao dịch: Phương pháp Wyckoff cung cấp một số tín hiệu giao dịch thông qua các mô hình giá và các chỉ báo kỹ thuật. Nhờ vào những tín hiệu này, nhà đầu tư có thể xác định được thời điểm mua vào và bán ra một cách chính xác.

Áp dụng phương pháp Wyckoff trong phân tích thị trường và giao dịch cổ phiếu

Để áp dụng phương pháp Wyckoff một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần:

  1. Nắm vững cơ bản về lực cung và lực cầu trên thị trường.
  2. Quan sát và phân tích các pha tích lũy và phân phối trên biểu đồ giá.
  3. Sử dụng các tín hiệu giao dịch của phương pháp Wyckoff để xác định thời điểm mua vào và bán ra.
  4. Luôn cập nhật và theo dõi sự thay đổi trong xu hướng và tình hình thị trường.

Phương pháp Wyckoff không chỉ áp dụng cho thị trường cổ phiếu mà còn có thể được sử dụng trên nhiều thị trường tài chính khác nhau, bao gồm cả thị trường ngoại hối. Với việc hiểu rõ và áp dụng phương pháp này, nhà đầu tư có thể nâng cao khả năng dự đoán và đạt được thành công trong giao dịch.